Top Ad unit 728 × 90

Tin nổi bật

recent

Hệ thống tài khoản kế toán theo quyết định 15 mới nhất

Hệ thống tài khoản kế toán theo quyết định 15 mới nhất


11111Danh mục hệ thống tài khoản kế toán theo Quyết định 15/2006/QĐ-BTC mới nhất của bộ tài chính ban hành ngày 20/03/2006 áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp thuộc mọi lĩnh vực, mọi thành phần kinh tế trong cả nước đã được bổ sung và sửa đổi theo Thông tư Số 244/2009/TT-BTC.


DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN
( áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp)
Ban hành theo Quyết định Số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của BTC

SỐ HIỆU TK
TÊN TÀI KHOẢN
GHI CHÚ
Cấp 1
Cấp 2
2
3
4
5
LOẠI TK 1
TÀI SẢN NGẮN HẠN
111Tiền mặt
1111Tiền Việt Nam
1112Ngoại tệ
1113Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
112Tiền gửi Ngân hàngChi tiết theo từng ngân hàng
1121Tiền Việt Nam
1122Ngoại tệ
1123Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
113Tiền đang chuyển
1131Tiền Việt Nam
1132Ngoại tệ
121Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
1211Cổ phiếu
1212Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
128Đầu tư ngắn hạn khác
1281Tiền gửi có kỳ hạn
1288Đầu tư ngắn hạn khác
129Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
131Phải thu của khách hàngChi tiết theo
133Thuế GTGT được khấu trừ
1331Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
1332Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
136Phải thu nội bộ
1361Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
1368Phải thu nội bộ khác
138Phải thu khác
1381Tài sản thiếu chờ xử lý
1385Phải thu về cổ phần hoá
1388Phải thu khác
139Dự phòng phải thu khó đòi
141Tạm ứngChi tiết theo
142Chi phí trả trước ngắn hạn
144Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
151Hàng mua đang đi đường
152Nguyên liệu, vật liệuChi tiết theo yêu cầu quản lý
153Công cụ, dụng cụ
154Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155Thành phẩm
156Hàng hóa
1561Giá mua hàng hóa
1562Chi phí thu mua hàng hóa
1567Hàng hóa bất động sản
157Hàng gửi đi bán
158Hàng hoá kho bảo thuếĐơn vị có XNK được lập kho bảo thuế
159Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
161Chi sự nghiệp
1611Chi sự nghiệp năm trước
1612Chi sự nghiệp năm nay
LOẠI TK 2
TÀI SẢN DÀI HẠN
211Tài sản cố định hữu hình
2111Nhà cửa, vật kiến trúc
2112Máy móc, thiết bị
2113Phương tiện vận tải, truyền dẫn
2114Thiết bị, dụng cụ quản lý
2115Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
2118TSCĐ khác
212Tài sản cố định thuê tài chính
213Tài sản cố định vô hình
2131Quyền sử dụng đất
2132Quyền phát hành
2133Bản quyền, bằng sáng chế
2134Nhãn hiệu hàng hoá
2135Phần mềm máy vi tính
2136Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
2138TSCĐ vô hình khác
214Hao mòn tài sản cố định
2141Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2143Hao mòn TSCĐ vô hình
2147Hao mòn bất động sản đầu tư
217Bất động sản đầu tư
221Đầu tư vào công ty con
222Vốn góp liên doanh
223Đầu tư vào công ty liên kết
228Đầu tư dài hạn khác
2281Cổ phiếu
2282
2288
Trái phiếu
Đầu tư dài hạn khác
229Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
241Xây dựng cơ bản dở dang
2411Mua sắm TSCĐ
2412Xây dựng cơ bản
2413Sửa chữa lớn TSCĐ
242Chi phí trả trước dài hạn
243Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244Ký quỹ, ký cược dài hạn
LOẠI TK 3
NỢ PHẢI TRẢ
311Vay ngắn hạn
315Nợ dài hạn đến hạn trả
331Phải trả cho người bánChi tiết theo đối tượng
333Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
3331Thuế giá trị gia tăng phải nộp
33311Thuế GTGT đầu ra
33312Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333Thuế xuất, nhập khẩu
3334Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335Thuế thu nhập cá nhân
3336Thuế tài nguyên
3337Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338
3339
Các loại thuế khác
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334Phải trả người lao động
3341Phải trả công nhân viên
3348Phải trả người lao động khác
335Chi phí phải trả
336Phải trả nội bộ
337Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngDN xây lắp có thanh toán theo tiến độ kế hoạch
338Phải trả, phải nộp khác
3381Tài sản thừa chờ giải quyết
3382Kinh phí công đoàn
3383Bảo hiểm xã hội
3384Bảo hiểm y tế
3385Phải trả về cổ phần hoá
3386Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
3387Doanh thu chưa thực hiện
3388Phải trả, phải nộp khác
3389 BH thất nghiệp
341Vay dài hạn
342Nợ dài hạn
343Trái phiếu phát hành
3431Mệnh giá trái phiếu
3432Chiết khấu trái phiếu
3433Phụ trội trái phiếu
344Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
347Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
351Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
352Dự phòng phải trả
353Quỹ khen thưởng
3531Quỹ khen thưởng
3532Quỹ phúc lợi
3533Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCD
3534Quỹ thưởng ban điều hành Cty
356Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
3561Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
3562Quỹ PT KH và CN đã hình thành TSCĐ
LOẠI TK 4
VỐN CHỦ SỞ HỮU
411Nguồn vốn kinh doanh
4111Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4112Thặng dư vốn cổ phầnC.ty cổ phần
4118Vốn khác
412Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4131Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính
4132Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB
414Quỹ đầu tư phát triển
415Quỹ dự phòng tài chính
418Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419Cổ phiếu quỹC.ty cổ phần
421Lợi nhuận chưa phân phối
4211Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
4212Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
441Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bảnÁp dụng cho DNNN
461Nguồn kinh phí sự nghiệpDùng cho
4611Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trướccác công ty, TCty
4612Nguồn kinh phí sự nghiệp năm naycó  nguồn kinh phí
466Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
LOẠI TK 5
DOANH THU
511Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111Doanh thu bán hàng hóa
5112Doanh thu bán các thành phẩmChi tiết theo
5113Doanh thu cung cấp dịch vụyêu cầu
5114Doanh thu trợ cấp, trợ giáquản lý
5117Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
5118 Doanh thu khác
512Doanh thu bán hàng nội bộÁp dụng khi
5121Doanh thu bán hàng hóacó bán hàng
5122Doanh thu bán các thành phẩmnội  bộ
5123Doanh thu cung cấp dịch vụ
515Doanh thu hoạt động tài chính
521Chiết khấu thương mại
531Hàng bán bị trả lại
532Giảm giá hàng bán
LOẠI TK 6
CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
611Mua hàngÁp dụng
6111Mua nguyên liệu, vật liệu phương
6112Mua hàng hóapháp kiểm
 621Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
622Chi phí nhân công trực tiếp
623Chi phí sử dụng máy thi côngÁp dụng cho
6231Chi phí nhân côngđơn vị xây lắp
6232Chi phí vật liệu
6233Chi phí dụng cụ sản xuất
6234Chi phí khấu hao máy thi công
6237Chi phí dịch vụ mua ngoài
6238Chi phí bằng tiền khác
627Chi phí sản xuất chung
6271Chi phí nhân viên phân xưởng
6272Chi phí vật liệu
6273Chi phí dụng cụ sản xuất
6274Chi phí khấu hao TSCĐ
6277Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278Chi phí bằng tiền khác
631Giá thành sản xuấtPP.Kkê định kỳ
632Giá vốn hàng bán
635Chi phí tài chính
641Chi phí bán hàng
6411Chi phí nhân viên
6412Chi phí vật liệu, bao bì
6413Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6414Chi phí khấu hao TSCĐ
6415Chi phí bảo hành
6417Chi phí dịch vụ mua ngoài
6418Chi phí bằng tiền khác
642Chi phí quản lý doanh nghiệp
6421Chi phí nhân viên quản lý
6422Chi phí vật liệu quản lý
6423Chi phí đồ dùng văn phòng
6424Chi phí khấu hao TSCĐ
6425Thuế, phí và lệ phí
6426Chi phí dự phòng
6427Chi phí dịch vụ mua ngoài
6428Chi phí bằng tiền khác
LOẠI TK 7
THU NHẬP KHÁC
711Thu nhập khácChi tiết theo
LOẠI TK 8
CHI PHÍ KHÁC
811Chi phí khácChi tiết theo
821Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
8211Chi phí thuế TNDN hiện hành
8212Chi phí thuế TNDN hoãn lại
LOẠI TK 9
XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
911Xác định kết quả kinh doanh
LOẠI TK 0
TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG
001Tài sản thuê ngoài
002Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia côngChi tiết theo yêu cầu
003Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
004Nợ khó đòi đã xử lý
007Ngoại tệ các loại
008Dự toán chi sự nghiệp, dự án

Hệ thống tài khoản kế toán theo quyết định 15 mới nhất Reviewed by Unknown on 03:32 Rating: 5

Không có nhận xét nào:

Designed by Tuan Nguyen

Biểu mẫu liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.